🔍
Search:
SỰ PHỤC VỤ
🌟
SỰ PHỤC VỤ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
아픈 사람이나 아이를 낳은 사람을 간호함.
1
SỰ SĂN SÓC, SỰ PHỤC VỤ:
Việc chăm sóc sản phụ hoặc người đau ốm.
-
None
-
1
일정한 기간 동안 군인이 되어 군대에서 일하는 것.
1
SỰ PHỤC VỤ QUÂN ĐỘI, NGHĨA VỤ QUÂN SỰ:
Việc trở thành quân nhân và làm việc cho quân đội trong một thời gian nhất định.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
제품을 직접 만들어 내는 것이 아닌, 판매, 관광, 금융, 의료 등의 활동.
1
DỊCH VỤ:
Hoạt động không trực tiếp tạo ra sản phẩm như bán hàng, du lịch, tài chính, y tế...
-
2
다른 사람의 기분이 좋아지도록 친절하고 정성스럽게 대함.
2
SỰ PHỤC VỤ:
Sự đối xử chân tình và tử tế làm cho tâm trạng người khác tốt lên.
-
3
물건을 파는 사람이 사는 사람을 기분 좋게 하려고 물건값을 싸게 해 주거나 공짜로 더 줌.
3
KHUYẾN MẠI, KHUYẾN MÃI, TẶNG KÈM:
Việc người bán hàng bán giá rẻ hoặc cho thêm miễn phí để làm vui lòng người mua.
-
4
탁구, 배구, 테니스 등의 운동 경기에서, 공격하는 쪽이 상대편 쪽으로 공을 쳐 넣는 일. 또는 그 공.
4
SỰ GIAO BÓNG, SỰ PHÁT BÓNG, CÚ GIAO BÓNG:
Việc phía tấn công đánh bóng về phía đối phương trong các trận đấu thể thao như bóng bàn, bóng chuyền, quần vợt... Hoặc quả bóng đó.
🌟
SỰ PHỤC VỤ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
물건을 거두어 모으다.
1.
THU THẬP, TẬP HỢP:
Thu gom vật dụng lại.
-
2.
나라에서 병역 의무가 있는 사람을 군인으로 복무하도록 불러 모으다.
2.
CHIÊU QUÂN:
Chính quyền kêu gọi và tập hợp những người có nghĩa vụ tham gia nghĩa vụ quân sự phục vụ quân ngũ.